возвратный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]возвратный
- Trở lại, trở về, về.
- возвратный путь — đường về
- (мед.) Hồi quy, tái phát.
- возвратный тиф — bệnh sốt hồi quy
- грам.:
- возвратный глагол — động từ phản thân, tự động từ
- возвратное местоимение — đại từ phản thân
Tham khảo
[sửa]- "возвратный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)