hồi quy
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̤j˨˩ kwi˧˧ | hoj˧˧ kwi˧˥ | hoj˨˩ wi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˧˧ kwi˧˥ | hoj˧˧ kwi˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
hồi quy
- Quá trình trở lại trạng thái trước đó, thường có mức độ và điều kiện thấp hơn trạng thái hiện tại.
- Hồi quy hai chuỗi.
Động từ[sửa]
hồi quy
- Trở về nhà.
Dịch[sửa]
Bản dịch