воздвигнуть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воздвигнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozdvígnut' |
khoa học | vozdvignut' |
Anh | vozdvignut |
Đức | wosdwignut |
Việt | vodđvignut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
воздвигнуть Hoàn thành
- Xem воздвигать.
Tham khảo[sửa]
- "воздвигнуть". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)