Bước tới nội dung

возле

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

возле , предлог‚(Р)

  1. () Bên cạnh, bên cạnh, gần.
    стоять возле — đứng cạnh, đứng bên cạnh
    возле меня — [ở] gần tôi
    возле дома — [ở] cạnh nhà

Tham khảo

[sửa]