возле
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
возле , предлог‚(Р)
- (Ở) Bên cạnh, bên cạnh, gần.
- стоять возле — đứng cạnh, đứng bên cạnh
- возле меня — [ở] gần tôi
- возле дома — [ở] cạnh nhà
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)