возмужалый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возмужалый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozmužályj |
khoa học | vozmužalyj |
Anh | vozmuzhaly |
Đức | wosmuschaly |
Việt | vodmugialy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]возмужалый
- (Đã) Trưởng thành, thành người lớn.
Tham khảo
[sửa]- "возмужалый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)