возобновлять
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
возобновлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: возобновить) ‚(В)
- Phục hồi, khôi phục, nối lại; (после перерыва) tái diễn, lại tiếp tục; (театральную постановку) tái diễn.
- возобновлять работу — lại tiếp tục công việc
- возобновлять борьбу — lại tiếp tục đấu tranh, lại đấu tranh tiếp nữa
- возобновлять отношения — nối lại quan hệ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)