войдӧрлун

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ войдӧр + лун.

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈʋojdɘrlun/, [ˈʋo̞jdɘrɫun]
  • Tách âm: вой‧дӧр‧лун

Phó từ[sửa]

войдӧрлун

  1. Hôm kia.