hôm kia
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa hôm + kia. Không được nhầm lẫn với ngày kia.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hom˧˧ kiə˧˧ | hom˧˥ kiə˧˥ | hom˧˧ kiə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hom˧˥ kiə˧˥ | hom˧˥˧ kiə˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: قَبْلَ أَمْس (qabla ʾams), أَمْس الْأَوَّل (ʾams al-ʾawwal), أَوَّل أَمْس (ʾawwal ʾams) gđ
- Tiếng Anh: the day before yesterday, the day before (thông tục), ereyesterday (cổ)
- Tiếng Armenia: երեկ չէ առաջին օրը (erek čʿē aṙaǰin ōrə), երեկ չէ մյուս օրը (erek čʿē myus ōrə)
- Tiếng Ba Lan: przedwczoraj
- Tiếng Ba Tư: پریروز (pariruz)
- Tiếng Iceland: í fyrradag
- Tiếng Basque: herenegun
- Tiếng Bồ Đào Nha: anteontem
- Tiếng Bulgari: за́вчера (závčera)
- Tiếng Catalan: abans-d'ahir
- Tiếng Đan Mạch: i forgårs
- Tiếng Do Thái: שִׁלְשׁוֹם (shilshom)
- Tiếng Đức: vorgestern
- Tiếng Estonia: üleeile
- Tiếng Galicia: antonte, antes de onte, nantronte (phản đối), noutronte (phản đối)
- Tiếng Hà Lan: eergisteren, eergister
- Tiếng Hindi: परसों (parsõ)
- Tiếng Hy Lạp: προχθές (prochthés)
- Tiếng Ido: prehiere
- Tiếng Latinh: nudius tertius
- Tiếng Latvia: aizvakar
- Tiếng Litva: užvakar
- Bản mẫu:mak: за́вчера (závčera)
- Tiếng Na Uy (Bokmål): i forgårs
- Tiếng Nga: позавчера́ (pozavčerá)
- Tiếng Nhật: 一昨日 (おととい, ototoi, nhất tạc nhật), 一昨日 (いっさくじつ, issakujitsu) (nghi lễ)
- Tiếng Phần Lan: toissa päivänä
- Tiếng Pháp: avant-hier
- Tiếng Quan Thoại: 前天 (qiántiān, tiền thiên), 前日 (qiánrì, tiền nhật)
- Quốc tế ngữ: antaŭhieraŭ
- Tiếng Rumani: alaltăieri
- Tiếng Séc: předevčírem
- Tiếng Slovak: predvčerom
- Tiếng Slovene: predvčerajšnjem
- Tiếng Tây Ban Nha: anteayer, antier (Mỹ Latinh), antes de ayer
- Tiếng Telugu: మొన్న (monna)
- Tiếng Thụy Điển: i förrgår
- Tiếng Triều Tiên: 그저께 (geujeokke)
- Tiếng Ukraina: позавчо́ра (pozavčóra)
- Tiếng Urdu: پرسوں (parsõ)
- Tiếng Wales: echdoe
- Tiếng Ý: l'altro ieri, ierlaltro, avantieri
- Tiếng Yiddish: אייערנעכטן (eyernekhtn)
Tham khảo
[sửa]- "hôm kia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)