волан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

волан

  1. (оборка) viền đăng-ten.
  2. (спорт.) [quả] cầu lông.

Tham khảo[sửa]