волк
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-3e волк gđ
- (Con) Chó sói, sài lang, lang sói, sói, lang (Canis lupus).
- .
- морской волк — thủy thủ lão luyện
- волк в овечьей шкуре — chó sói đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
- с волками жить — - по-волчьи выть — погов. — = đi với bụt mặc cà sa, đi với ma mặc áo giấy
Tham khảo
[sửa]- "волк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)