волк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-3e волк

  1. (Con) Chó sói, sài lang, lang sói, sói, lang (Canis lupus).
  2. .
    морской волк — thủy thủ lão luyện
    волк в овечьей шкуре — chó sói đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
    с волками жить — - по-волчьи выть погов. — = đi với bụt mặc cà sa, đi với ma mặc áo giấy

Tham khảo[sửa]