волочить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

волочить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Kéo lê, kéo, lôi.
    тех. — kéo, chuốt
  2. .
    он еле волочит ноги — anh ấy nặng nề lê bước

Tham khảo[sửa]