ворота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ворота số nhiều ((скл. как с. 1a))

  1. (Cái) Cổng, cửa lớn, cửa ngõ.
    шлюзные ворота — cánh cửa âu thuyền
    спорт. — cầu môn, khung thành, gôn, thành

Tham khảo[sửa]