восемнацатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của восемнацатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosemnácatyj |
khoa học | vosemnacatyj |
Anh | vosemnatsaty |
Đức | wosemnazaty |
Việt | voxemnatxaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]восемнацатый
Tham khảo
[sửa]- "восемнацатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)