воск
Giao diện
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
[sửa]воск (vosk)
- sáp.
Tiếng Nam Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]воск (vosk)
- sáp.
Tham khảo
[sửa]- Čumakajev A. E. (biên tập) (2018), “воск”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]воск gđ
- Sáp.
- горный воск — nhựa khoáng vật, sáp mỏ, ozokerit
Tham khảo
[sửa]- "воск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: vosk
Danh từ
[sửa]воск
- sáp.