Bước tới nội dung

восковой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

восковой

  1. (Bằng) Sáp.
  2. (перен.) Vàng nhợt, vàng khè, màu sáp, như sáp ong.
    восковая бледность — [màu] vàng nhợt như sáp
    восковое лицо — mặt vàng nhợt
    восковая спелость — độ chín sáp

Tham khảo

[sửa]