восковой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của восковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voskovój |
khoa học | voskovoj |
Anh | voskovoy |
Đức | woskowoi |
Việt | voxcovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]восковой
Tham khảo
[sửa]- "восковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)