воспрепятствовать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воспрепятствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosprepjátstvovat' |
khoa học | vosprepjatstvovat' |
Anh | vosprepyatstvovat |
Đức | wosprepjatstwowat |
Việt | voxprepiatxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
воспрепятствовать Hoàn thành ((Д))
Tham khảo[sửa]
- "воспрепятствовать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)