восприятие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của восприятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosprijátije |
khoa học | vosprijatie |
Anh | vospriyatiye |
Đức | wosprijatije |
Việt | voxpriiatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
восприятие gt
Tham khảo[sửa]
- "восприятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)