востро
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của востро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vostró |
khoa học | vostro |
Anh | vostro |
Đức | wostro |
Việt | voxtro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
востро (thông tục)
- :
- держать ухо востро — giữ thế, giữ miếng, cảnh giác, đề phòng cẩn thận
Tham khảo[sửa]
- "востро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)