восходящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

восходящий

  1. Lên, hướng lên.
    восходящая линия — đường [hướng] lên
    восходящийее светило, восходящая звезда — ngôi sao mới mọc, thiên tài đang xuất hiện

Tham khảo[sửa]