восходящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của восходящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voshodjáščij |
khoa học | vosxodjaščij |
Anh | voskhodyashchi |
Đức | woschodjaschtschi |
Việt | voxkhođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]восходящий
- Lên, hướng lên.
- восходящая линия — đường [hướng] lên
- восходящийее светило, восходящая звезда — ngôi sao mới mọc, thiên tài đang xuất hiện
Tham khảo
[sửa]- "восходящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)