Bước tới nội dung

вотировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вотировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Biểu quyết, bỏ phiếu.
    вотировать кому-л. недоверие — biểu quyết (bỏ phiếu) không tín nhiệm ai

Tham khảo

[sửa]