Bước tới nội dung

впалый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

впалый

  1. Lõm, hõm, sâu hoắm, sâu hỏm, hóp, lép.
    впалая грудь — ngực lép [kẹp]
    впалые глаза — mắt hõm (sâu hoắm, sâu hỏm)
    впалые щёки — má hóp

Tham khảo

[sửa]