Bước tới nội dung

sâu hoắm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˧ hwam˧˥ʂəw˧˥ hwam˩˧ʂəw˧˧ hwam˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˥ hwam˩˩ʂəw˧˥˧ hwam˩˧

Định nghĩa

[sửa]

sâu hoắm

  1. Hẹp và có đáy rất xa miệng.
    Vực sâu hoắm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]