Bước tới nội dung

вписываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вписываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вписаться)

  1. Hòa hợp, phù hợp.
    новый театр вписался в архитектурный ансамбль — nhà hát mới rất hòa hợp với quần thể kiến trúc

Tham khảo

[sửa]