вразумлять
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
вразумлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вразумить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "вразумлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
вразумлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вразумить) ‚(В)