врастяжку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

врастяжку (thông tục)

  1. :
    лежать врастяжку — nằm dài ra, nằm ườn ra
  2. :
    говорить врастяжку — nói lè nhè, nói ề à

Tham khảo[sửa]