вращающийся
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вращающийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vraščájuščijsja |
khoa học | vraščajuščijsja |
Anh | vrashchayushchisya |
Đức | wraschtschajuschtschisja |
Việt | vrasaiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]вращающийся грохот
Tham khảo
[sửa]- "вращающийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)