всевозможный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của всевозможный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsevozmóžnyj |
khoa học | vsevozmožnyj |
Anh | vsevozmozhny |
Đức | wsewosmoschny |
Việt | vxevodmoginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]всевозможный
- Đủ mọi..., đủ [mọi] thứ, đủ [mọi] loại, đủ [mọi] kiểu.
- всевозможные догадки, предположения — đủ mọi phỏng đoán, phỏng đoán đủ loại
- всевозможныйых цветов и форм — muôn màu muôn vẻ
Tham khảo
[sửa]- "всевозможный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)