всевышний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của всевышний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsevýšnij |
khoa học | vsevyšnij |
Anh | vsevyshni |
Đức | wsewyschni |
Việt | vxevysni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]всевышний gđ ((скл. как прил.) книжн. уст.)
- Thượng đế.
Tham khảo
[sửa]- "всевышний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)