Bước tới nội dung

всевышний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

всевышний ((скл. как прил.) книжн. уст.)

  1. Thượng đế.

Tham khảo

[sửa]