Bước tới nội dung

вскипать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вскипать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вскипеть)

  1. Sôi, sôi lên.
    молоко вскипело — sữa sôi rồi
    перен. — sôi lên, sôi sục
    вскипать гневом — sôi sục căm giận, nổi giận, nổi khùng, máu giận sôi lên

Tham khảo

[sửa]