Bước tới nội dung

вспаивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вспаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вспоить) ‚(В)

  1. (животных, птиц) nuôi (bằng sữa)
  2. (детей) nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng.
    вспоить, вскормить кого-л. — nuôi nấng (nuôi dưỡng, giáo dưỡng, giáo dục) ai

Tham khảo

[sửa]