всполошить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всполошить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vspološít' |
khoa học | vspološit' |
Anh | vspoloshit |
Đức | wspoloschit |
Việt | vxpolosit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
всполошить Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
- Làm. . . hoảng sợ (náo động, xôn xao, nhốn nháo).
Tham khảo[sửa]
- "всполошить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)