всполошить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của всполошить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vspološít' |
| khoa học | vspološit' |
| Anh | vspoloshit |
| Đức | wspoloschit |
| Việt | vxpolosit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
всполошить Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
- Làm. . . hoảng sợ (náo động, xôn xao, nhốn nháo).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “всполошить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)