встречаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của встречаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstrečát'sja |
khoa học | vstrečat'sja |
Anh | vstrechatsya |
Đức | wstretschatsja |
Việt | vxtretratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]встречаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: встретиться)
- Gặp nhau, gặp mặt, gặp gỡ, hội ngộ, gặp; (сталкиваться gặp [phải].
- я очень рад встретиться с вами — tôi rất mừng được gặp anh
- мы встретимся с вами завтра — chúng ta gặp nhau ngày mai
- встречаться с трудностями — gặp khó khăn, vấp phải khó khăn
- эти комманды встретятся в финале — hai đội này sẽ gặp nhau trong vòng chung kết
- (попадаться) có, thấy, thấy có, gặp, gặp thấy.
- такие ошибки часто встречатьсяаются — những sai lầm như thế thương gặp (thường thấy, thường có)
- такие высказывания часто встречатьсяаются в печати — trên báo chí thường có (thường thấy) những ý kiến như vậy
Tham khảo
[sửa]- "встречаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)