всухомятку
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всухомятку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsuhomjátku |
khoa học | vsuxomjatku |
Anh | vsukhomyatku |
Đức | wsuchomjatku |
Việt | vxukhomiatcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
всухомятку (thông tục)
- :
- есть, питаться всухомятку — ăn khan
Tham khảo[sửa]
- "всухомятку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)