всходы
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всходы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vshódy |
khoa học | vsxody |
Anh | vskhody |
Đức | wschody |
Việt | vxkhođy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
всходы số nhiều ((скл. как м. 1a))
- Mầm non, mầm.
- дружные всходы — mầm non lên đều, mầm nảy đồng loạt
- зазеленели всходы — mầm non đã trở nên xanh tươi
- .
- всходы нового — mầm mống của cái mới
Tham khảo[sửa]
- "всходы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)