всходы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

всходы số nhiều ((скл. как м. 1a))

  1. Mầm non, mầm.
    дружные всходы — mầm non lên đều, mầm nảy đồng loạt
    зазеленели всходы — mầm non đã trở nên xanh tươi
  2. .
    всходы нового — mầm mống của cái mới

Tham khảo[sửa]