всячески
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всячески
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsjáčeski |
khoa học | vsjačeski |
Anh | vsyacheski |
Đức | wsjatscheski |
Việt | vxiatrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
всячески (thông tục)
- Bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện.
Tham khảo[sửa]
- "всячески", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)