всячина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всячина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsjáčina |
khoa học | vsjačina |
Anh | vsyachina |
Đức | wsjatschina |
Việt | vxiatrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
всячина gc (thông tục)
- :
- всякая всячина — trăm thứ bà giằn
Tham khảo[sửa]
- "всячина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)