вторичное
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вторичное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtoríčnoje |
khoa học | vtoričnoe |
Anh | vtorichnoye |
Đức | wtoritschnoje |
Việt | vtoritrnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
вторичное горение
- Sự cháy lại.
Tham khảo[sửa]
- "вторичное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)