въедливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của въедливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v-jédlivyj |
khoa học | v"edlivyj |
Anh | vyedlivy |
Đức | wjedliwy |
Việt | vieđlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]въедливый
Tham khảo
[sửa]- "въедливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)