Bước tới nội dung

въедливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

въедливый

  1. Ăn sâu vào, thấm sâu vào.
  2. (придирчивый) hay bắt bẻ (vặn vẹo, bẻ bai, bẻ họe).

Tham khảo

[sửa]