выборка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выборка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výborka |
khoa học | vyborka |
Anh | vyborka |
Đức | wyborka |
Việt | vyborca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
выборка gc
- (действие) [sự] lấy ra.
- выборка сети — [sự] kéo lưới lên
- обыкн. мн.: — выборкаи — (выписки из чего-л.) — đoạn trích
Tham khảo[sửa]
- "выборка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)