Bước tới nội dung

выборка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выборка gc

  1. (действие) [sự] lấy ra.
    выборка сети — [sự] kéo lưới lên
    обыкн. мн.: выборкаи — (выписки из чего-л.) — đoạn trích

Tham khảo

[sửa]