Bước tới nội dung

выводок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выводок

  1. Lứa.
    утиный выводок — lứa vịt

Tham khảo

[sửa]