выгода
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выгода
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výgoda |
khoa học | vygoda |
Anh | vygoda |
Đức | wygoda |
Việt | vygođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выгода gc
- (прибиль) [mối, món] lợi, lợi lộc
- (польза) [điều] lợi, ích lợi, lợi ích.
- извлекать выгода у из чего-л. — kiếm (thu) lợi trong việc gì, lợi dụng việc gì
- без всякой выгоды для себя — không được lợi tí nào cho mình cả, chẳng có ích lợi gì cho mình cả
- ради выгоды — để kiếm lợi
- ради общей выгоды — vì lợi ích (ích lợi) chung
Tham khảo
[sửa]- "выгода", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)