Bước tới nội dung

выгода

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выгода gc

  1. (прибиль) [mối, món] lợi, lợi lộc
  2. (польза) [điều] lợi, ích lợi, lợi ích.
    извлекать выгода у из чего-л. — kiếm (thu) lợi trong việc gì, lợi dụng việc gì
    без всякой выгоды для себя — không được lợi tí nào cho mình cả, chẳng có ích lợi gì cho mình cả
    ради выгоды — để kiếm lợi
    ради общей выгоды — vì lợi ích (ích lợi) chung

Tham khảo

[sửa]