выдача
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выдача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výdača |
khoa học | vydača |
Anh | vydacha |
Đức | wydatscha |
Việt | vyđatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выдача gc
- (Sự) Cấp, phát, cấp phát, trả; phân phối; sản xuất, khai thác (ср. выдавать ).
- выдача денег — [sự] trả tiền
- выдача заплаты — [sự] phát lương
Tham khảo
[sửa]- "выдача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)