выдыхаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

выдыхаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выдохнуться)

  1. Hả hơi, bay hơi, bay mùi.
    перен. (thông tục) — (терать силу) — yếu đi, suy yếu, sút đi, sút kém
    наступление выдохлось — cuộc tấn công đã yếu hẳn đi
    талант выдохся — tài năng đã tàn tạ (tàn lụi, tàn)
    перен. (thông tục) — (утомляться) hết hơi, mệt phờ, phờ người, bở hơi tai, kiệt sức, kiệt lực, mệt lử

Tham khảo[sửa]