выкипать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выкипать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykipát' |
khoa học | vykipat' |
Anh | vykipat |
Đức | wykipat |
Việt | vykipat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выкипать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "выкипать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)