выклёвывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]выклёвывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выклевать)), ((В))
- (вырывать клювом) mổ. . . ra.
- (склёвывать) mổ hết, ăn hết.
- .
- ворон во~рону глаз не выклюет — посл. — bọn tàn ác không hại lẫn nhau
Tham khảo
[sửa]- "выклёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)