Bước tới nội dung

выклёвывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

выклёвывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выклевать)), ((В))

  1. (вырывать клювом) mổ. . . ra.
  2. (склёвывать) mổ hết, ăn hết.
  3. .
    ворон во~рону глаз не выклюет посл. — bọn tàn ác không hại lẫn nhau

Tham khảo

[sửa]