выкопать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выкопать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výkopat' |
khoa học | vykopat' |
Anh | vykopat |
Đức | wykopat |
Việt | vycopat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
выкопать Hoàn thành
- Xem выкапывать.
Tham khảo[sửa]
- "выкопать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)