Bước tới nội dung

выкапывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выкапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкопать) ‚(В)

  1. Đào.
    выкопать яму — đào hố
  2. (извлекать из земли) đào, đào... lên, bới... lên, khai quật.
    выкапывать картофель — đào khoai tây
  3. (thông tục)(отыскивать) tìm tòi; сов. — tìm được
    откуда вы это выкопали? — anh tìm được cái này ở đâu thế nhỉ?

Tham khảo

[sửa]