вылазка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]вылазка gc
- (воен.) [cuộc] đột kích, xuất kích.
- сделать, совершить вылазкау — đột kích, xuất kích
- (перен.) [cuộc] công kích, tiến công, tấn công.
- враждебная вылазка — [cuộc] công kích thù địch, tấn công thù nghịch
- (прогулка) [cuộc] đi chơi.
- лыжная вылазка — cuộc đi trượt tuyết
Tham khảo
[sửa]- "вылазка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)