Bước tới nội dung

вылазка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вылазка gc

  1. (воен.) [cuộc] đột kích, xuất kích.
    сделать, совершить вылазкау — đột kích, xuất kích
  2. (перен.) [cuộc] công kích, tiến công, tấn công.
    враждебная вылазка — [cuộc] công kích thù địch, tấn công thù nghịch
  3. (прогулка) [cuộc] đi chơi.
    лыжная вылазка — cuộc đi trượt tuyết

Tham khảo

[sửa]