Bước tới nội dung

вылететь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вылететь Thể chưa hoàn thành

  1. Xem вылетать

Tham khảo

[sửa]