вылетать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вылетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyletát' |
khoa học | vyletat' |
Anh | vyletat |
Đức | wyletat |
Việt | vyletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вылетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылететь)
- Bay ra, bay đi, bay khỏi; (о самолёте) cất cánh; (на самолёте) đáp máy bay đi, bay đi; (о пробке) bắn lên, bắn ra, bay tung lên; перен. (thông tục) bật tung lên, bật ngửa ra, rơi ra khỏi.
- вылететь из седла — bật tung lên khỏi yên ngựa, ngã lộn nhào từ yên xuống
- стёкла вылетели — kính vỡ tung ra
- (стремительно выезжать, выбегать) vút ra, vụt ra, phóng ra, chạy ra nhanh [như bay].
- из-за угла вылетел всадник — [một] kỵ sĩ từ sau góc phi ngựa vút ra, người cưỡi ngựa từ sau góc phóng ra
- .
- вылететь из головы, из памяти — quên bẵng, quên khuấy đi mất
- вылетать пулей — vút ra nhanh như tên bắn, chạy ra nhanh như bay
- вылететь в трубу — bị phá sản
Tham khảo
[sửa]- "вылетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)